Tên sản phẩm
|
Tên tiếng Việt
|
Hàm lượng thành phần
|
Apidra SoloStar
|
Thuốc tiêm Apidra
|
Insulin glulisine 300IU/3mL
|
NovoRapid FlexPen
|
Bút tiêm NovoRapid
|
Insulin aspart FlexPen 300IU/3mL
|
Actrapid H.M.
|
Insulin gen ở người
|
Regular Insulin 1000IU/10mL
|
Insulatard
|
Insulatard
|
Isophane.Mono Insulin 1000IU/10mL
|
NovoMix 30 FlexPen
|
Bút tiêm NovoMix 30
|
Aspart/Protamine 100IU/mL 3mL
|
Humalog Mix 50 KwikPen
|
Humalog – loại hỗn hợp 50
|
Humalog Mix 100IU/mL 3mL/Pen
|
LANTUS solostar
|
Bút tiêm Lantus
|
INSULIN Glargine 100IU/mL 3mL
|
Levemir FlexPen
|
Bút tiêm Levemir
|
Insulin detemir 100IU/mL 3mL
|
Cách dùng và liều lượng
- Tiêm dưới da: 0,5 ~ 1 IU/kg/ngày, insulin và liều lượng được xác định dựa trên nồng độ glucose trong máu.
- Chuẩn bị đầy đủ các thiết bị cần thiết (ống tiêm, miếng cồn) trước khi tiêm. Rửa và lau khô tay.
- Mở nắp bút kim và vặn cân đến đơn vị liều lượng cần dùng. Tháo nắp kim tiêm, trước hết lau chỗ tiêm bằng bông cồn. Lắc nhẹ chai insulin trước khi sử dụng và sau đó hút ra theo liều lượng.
- Chọn vùng da không có vết thương và thay đổi vị trí tiêm mỗi lần (cách nhau 2 chiều rộng ngón tay).
- Lau chỗ tiêm bằng tăm bông tẩm cồn, giữ thẳng đứng 90 độ và phải véo vào da.
Cách dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ / dược sĩ
Hàng ngày |
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa tối |
Trước khi đi ngủ |
Hướng dẫn đặc biệt |
Lượng dùng |
|
|
|
|
|
Cách lưu trữ thuốc
- Trước khi mở nắp để trong tủ lạnh ngăn thường (2~8℃), sau khi mở nắp bảo quản ở nhiệt độ trong phòng (15~30oC), nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
- Chú ý để xa tầm với của trẻ.
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau đây, phải khẩn trương thông báo cho bác sĩ / dược sĩ:
- Tụt đường huyết.
Hướng dẫn dùng thuốc đặc biệt
Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ, để trẻ dùng insulin đúng giờ.
- Vị trí tiêm phải cách rốn trên 10 cm đến mặt ngoài phía trên của cánh tay, mặt ngoài phía trước của đùi và 1/4 mặt ngoài phía trên của mông để không làm tổn thương dây thần kinh.
- Đối với cách tiêm insulin hỗn hợp, trước hết phải hút insulin trong, sau đó mới hút insulin đục.
- Nếu bạn bị teo hoặc vón cục mỡ dưới da, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Những điều cần chú ý
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc này, vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của mình.
- Hạ đường huyết: Chóng mặt, đổ mồ hôi trộm, cảm giác đói, run tay, mờ mắt, nhức đầu v.v...
- Tăng đường huyết: Khát nước, khô miệng, đa niệu, buồn nôn, nôn ói, khô và đỏ da, nhịp tim nhanh, lú lẫn, thở sâu và nhanh, hơi thở có mùi trái cây v.v...
- Bảo quản lạnh ngăn thường khi chưa mở nắp, không được để đông lạnh. Sau khi mở nắp, bảo quản ở nhiệt độ trong phòng, tránh ánh sáng, có thể bảo quản trong 4 tuần.
Bảng ghi chép dùng thuốc ở trẻ
Điểm thời gian |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Chủ nhật |
Sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Trưa |
|
|
|
|
|
|
|
Tối |
|
|
|
|
|
|
|
Trước khi ngủ |
|
|
|
|
|
|
|
Tờ rơi này không thể ghi chép đầy đủ các thông tin chi tiết về thuốc, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hoan nghênh liên hệ với chúng tôi.