- Tên sản phẩm: Paramol / Anti-Phen Syrup
- Tên tiếng Việt: Thuốc giảm đau / Siro Anti-Phen
- Hàm lượng thành phần: 500 mg/viên; 24 mg/c.c, 60 c.c/chai
- Công dụng: Hạ sốt, giảm đau.
Cách dùng và liều lượng
Viên ngậm
- Trẻ sơ sinh (>10 ngày tuổi): 10~15 mg/kg/ngày (cứ 4 đến 6 giờ cho uống), liều tối đa hàng ngày là 90 mg
- Trẻ nhỏ: 10~15 mg/kg/ngày (cứ 4 đến 6 giờ cho uống), liều tối đa hàng ngày là 2600 mg
Siro
- 12 tuổi trở lên: 13 c.c
- 6~12 tuổi: 6,5 c.c
- 3 ~ 6 tuổi: 3 c.c
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
- Uống khi nhiệt độ cơ thể trên 38,5oC hoặc khi cần thiết, nếu triệu chứng kéo dài, thì có thể uống cách nhau 4 giờ một lần và không quá 5 lần trong ngày.
Cách dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ / dược sĩ
Hàng ngày |
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa tối |
Trước khi đi ngủ |
Hướng dẫn đặc biệt |
Lượng dùng |
|
|
|
|
|
Cách lưu trữ thuốc
- Bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ trong phòng (15~30oC), nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
- Chú ý để xa tầm với của trẻ.
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau đây, phải khẩn trương thông báo cho bác sĩ / dược sĩ:
- Nổi mề đay, ngứa, da đỏ, sưng tấy, phồng rộp hoặc bong tróc, có thể kèm theo khàn giọng bất thường, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Những điều cần chú ý
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc này, vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Nếu trẻ quên (bỏ lỡ) một liều thuốc, một khi nhớ ra thì hãy khẩn trương cho trẻ uống liều thuốc đã quên.
- Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và cho dùng liều bình thường theo giờ.
- Tránh dùng 2 liều hoặc bổ sung liều dùng cùng lúc.
- Không được chia thuốc cho trẻ khác uống.
- Mang theo danh sách các loại thuốc (thuốc theo toa, thực phẩm bổ dưỡng, vitamin, thuốc không kê đơn) khi quay lại khám.
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ, cho trẻ uống thuốc đúng giờ, đúng liều lượng, không được tự quyết định bắt đầu, ngừng dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ.
Bảng ghi chép dùng thuốc ở trẻ
Điểm thời gian |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Chủ nhật |
Sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Trưa |
|
|
|
|
|
|
|
Tối |
|
|
|
|
|
|
|
Trước khi ngủ |
|
|
|
|
|
|
|
- Tờ rơi này không thể ghi chép đầy đủ các thông tin chi tiết về thuốc, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hoan nghênh liên hệ với chúng tôi.