100g
|
Thức ăn nhóm 1
100-200mg
|
Thức ăn nhóm 2
200-300mg
|
Thức ăn nhóm 3
>400mg
|
Sản phẩm sữa
|
Sữa chứa chất béo hoặc sữa không chất béo
|
|
Sữa chứa chất béo hoặc sữa không chất béo
|
Trứng
|
Các loại trứng
|
|
|
Sản phẩm làm từ đỗ
|
|
|
Đỗ đen, đỗ xanh, đỗ vàng, đỗ long, đỗ hoàng đế
|
Thịt
|
|
Thịt bò, thịt heo, thịt dê, gan heo, gan bò, ruốc, răm bông
|
|
Cá
|
|
Sò, điệp, tôm hùm, cá ngừ, cá mập, lươn
|
|
Lương thực ngũ cốc
|
Mỳ sợi, miến, gạo lứt, gạo trắng, gạo nếp, tiểu mễ, củ mài, tiểu mạch, đại mạch, mầm lúa
|
Liên ngẫu, khoai tây, khoai lang, bí đỏ, củ ấu
|
|
Rau củ
|
Cà rốt, măng trắng, đậu đũa, rau cải trắng, bí đao, hành tây, ớt xanh, hành, mướp, vông vang, gừng tươi, mầm tỏi, củ đậu
|
Măng, rau chân vịt, mộc nhĩ, hung tây, rau thơm, mù tạt, rong biển, rau muống
|
Hẹ, củ cải, xu hào, rau râu rồng, măng tre, rau diếp, rong biển dày, nấm mỡ, cà chua.
|
Hoa quả
|
Táo ta, nho, dứa, dưa hấu, roi, thị, chanh, cam trắng, đu đủ, đào, lê, mận
|
Loquat, cam ngọt, cam, long nhãn, nho khô, chám khô, lựu, na, vải, bưởi
|
Lựu, khế, dưa gang, dưa lê vỏ xanh
|
Chất béo
|
|
|
|
Khác
|
Tương cà chua (11)
Giấm trắng (16)
Giấm (25)
Tương ớt (25)
Tương đậu (38)
Đường đen (80)
|
Xì dầu (153)
Lá trà (185)
Trà đen (270)
Trà xanh (550)
|
Giấm tốt cho sức khỏe (970)
Bột men (1000)
|
Bảng Lựa Chọn Thức Ăn Nhiều Kali 高鉀食物選擇表(越南文)
2024/1/15
Reference
- 三軍總醫院營養部(1998).台灣常見食品營養圖鑑.秀威。
- 衛生福利部食品藥物管理署.食品營養成份資料庫。https://consumer.fda.gov.tw/Food/TFND.aspx?nodeID=178
- 衛生福利部國民健康署(2018,1月).慢性腎臟病健康管理手冊。https://www.hpa.gov.tw/Pages/EBook.aspx?nodeid=1157
- 衛生福利部國民健康署(2019,6月).食物代換表2019。https://www.hpa.gov.tw/Pages/Detail.aspx?nodeid=485&pid=8380
製作單位:臨床營養科 編碼:HE-8C047-V
若有任何疑問,請不吝與我們聯絡
電話:(04) 22052121 分機 13253
若有任何疑問,請不吝與我們聯絡
電話:(04) 22052121 分機 13253