Health Information

Health Education

:::

Bảng Lựa Chọn Thức Ăn Nhiều Kali 高鉀食物選擇表(越南文)

Qrcode
列印
A-
A+

Bảng Lựa Chọn Thức Ăn Nhiều Kali 高鉀食物選擇表(越南文)

2024/1/15
100g
Thức ăn nhóm 1
100-200mg
Thức ăn nhóm 2
200-300mg
Thức ăn nhóm 3
>400mg
Sản phẩm sữa
Sữa chứa chất béo hoặc sữa không chất béo
 
Sữa chứa chất béo hoặc sữa không chất béo
Trứng
Các loại trứng
 
 
Sản phẩm làm từ đỗ
 
 
Đỗ đen, đỗ xanh, đỗ vàng, đỗ long, đỗ hoàng đế
Thịt
 
Thịt bò, thịt heo, thịt dê, gan heo, gan bò, ruốc, răm bông
 
 
Sò, điệp, tôm hùm, cá ngừ, cá mập, lươn
 
Lương thực ngũ cốc
Mỳ sợi, miến, gạo lứt, gạo trắng, gạo nếp, tiểu mễ, củ mài, tiểu mạch, đại mạch, mầm lúa
Liên ngẫu, khoai tây, khoai lang, bí đỏ, củ ấu
 
Rau củ
Cà rốt, măng trắng, đậu đũa, rau cải trắng, bí đao, hành tây, ớt xanh, hành, mướp, vông vang, gừng tươi, mầm tỏi, củ đậu
Măng, rau chân vịt, mộc nhĩ, hung tây, rau thơm, mù tạt, rong biển, rau muống
Hẹ, củ cải, xu hào, rau râu rồng, măng tre, rau diếp, rong biển dày, nấm mỡ, cà chua.
Hoa quả
Táo ta, nho, dứa, dưa hấu, roi, thị, chanh, cam trắng, đu đủ, đào, lê, mận
Loquat, cam ngọt, cam, long nhãn, nho khô, chám khô, lựu, na, vải, bưởi
Lựu, khế, dưa gang, dưa lê vỏ xanh
Chất béo
 
 
 
Khác
Tương cà chua (11)
Giấm trắng (16)
Giấm (25)
Tương ớt (25)
Tương đậu (38)
Đường đen (80)
Xì dầu (153)
Lá trà (185)
Trà đen (270)
Trà xanh (550)
Giấm tốt cho sức khỏe (970)
Bột men (1000)
Reference
製作單位:臨床營養科 編碼:HE-8C047-V
若有任何疑問,請不吝與我們聯絡
電話:(04) 22052121 分機 13253
}
至頂